


Máy cắt kỹ thuật số DMS 2516A
Model: DMS2516A
Tốc độ cắt lớn nhất: 200 – 1200 mm/s (Tùy thuộc vào từng loại vật liệu)
Tốc độ di chuyển: 800 – 1500mm/s
Độ sâu cắt: ≤40mm (Tùy từng loại vật liệu) – vượt quá độ dày trên có thể sản xuất theo yêu cầu.
Đường kính cắt nhỏ nhất: 3mm
Vật liệu cắt: Giấy carton, giấy carton lượn sóng, nhựa, format, cao su, vật liệu tổng hợp v.v…
Hotline/Zalo báo giá ngay
Hà Nội: 0988.522.047 (Mrs Hương) - 0911.191.980 (Mr Thành)
THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA MÁY CẮT KỸ THUẬT SỐ DMS 2516A
Model | DMS2516A |
Tốc độ cắt lớn nhất | 200 – 1200 mm/s (Tùy thuộc vào từng loại vật liệu) |
Tốc độ di chuyển | 800 – 1500mm/s |
Độ sâu cắt | ≤40mm (Tùy từng loại vật liệu) – vượt quá độ dày trên có thể sản xuất theo yêu cầu |
Đường kính cắt nhỏ nhất | 3mm |
Vật liệu cắt | Giấy carton, giấy carton lượn sóng, nhựa, format, cao su, vật liệu tổng hợp v.v… |
Đầu cắt đa chức năng | Dao cắt, bánh xe trục, bút đánh dấu, bút laser (Dễ dàng thay đổi công cụ cắt) |
Hệ thống cố định vật liệu | Hệ thống hút chân không độc lập |
Độ sai lệch tối thiểu | +-0.05mm |
Hệ thống cảnh báo | Cảm biến hồng ngoại |
Cổng kết nối | COM/ Ethernet RJ45 |
Đường truyền | <=350m (Cự ly đường truyền lớn nhất) |
Bộ nhớ đệm | 2G |
Tốc độ truyền dữ liệu | 100MB/S |
Lệnh điều khiển | Định dạng DXF, HPGL, PDF, ISO |
Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng |
Hệ thống truyền động | Bộ truyền động servo kỹ thuật số; hệ thống đường ray thẳng, hệ thống dây xích đồng bộ (Hàng nhập khẩu) |
Nguồn điện | AC 110V/220V/380V±10% 50HZ / 7.5KW AC 110V/220V/380V±10% 50HZ / 11KW |
Chiều rộng làm việc cực đại | 1600mm |
Khối lượng | 1150 kg |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: 10-35oC |
Khổ cắt (mm*mm) | 2500*1600 |
Kích thước | 3521 x 2186 x 1280 |
Quy cách đóng gói | 3670 x 2340 x 1500 |
*Các thông số trên có thể thay đổi, chi tiết thay đổi sẽ được cập nhật trong hợp đồng giao dịch
Hotline/Zalo báo giá nhanh
Hà Nội: 0988.522.047 - 0911.191.980